Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Picnic dã ngoại

Khi tổ chức một buổi dã ngoại cùng gia đình và bạn bè bạn cần chuẩn bị những vật dụng gì? Hôm nay Chinese chia sẻ đến các bạn từ vựng tiếng Trung về các vật dụng cần thiết để đi picnic bằng tiếng Trung nhé.da ngoai tieng trung

1 旅行用品Lǚxíng yòngpǐn đồ dùng trong du lịch
2 旅游服Lǚyóu fú quần áo du lịch
3 旅行鞋Lǚxíng xié giày du lịch
4 登山鞋Dēngshān xié giày leo núi
5 旅行箱Lǚxíng xiāng va li du lịch
6 帆布行李袋Fānbù xínglǐ dài túi du lịch bằng vải
7 折叠旅行袋Zhédié lǚxíng dài túi du lịch gấp
8 手提旅行袋Shǒutí lǚxíng dài túi du lịch xách tay
9 旅行皮包Lǚxíng píbāo túi da du lịch
10 折叠式背包Zhédié shì bèibāo ba lô gấp
11 旅行袋Lǚxíng dài túi du lịch
12 登山装备Dēngshān zhuāngbèi trang bị leo núi
13 睡袋Shuìdài túi ngủ
14 睡垫Shuì diàn đệm ngủ
15 旅行毯Lǚxíng tǎn thảm du lịch
16 折叠床Zhédié chuáng giường gấp
17 折叠椅Zhédié yǐ ghế gấp
18 旅行壶Lǚxíng hú bình nước du lịch
19 野餐用箱Yěcān yòng xiāng hộp đựng cơm picnic
20 急救箱Jíjiù xiāng thùng cấp cứu
21 宿营帐篷Sùyíng zhàngpéng lều trại

CHÚC CÁC BẠN HỌC TIẾNG TRUNG VUI VẺ

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button